Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
painter's colic




painter's+colic
[peintəz'kɔlik]
danh từ
(y học) chứng đau bụng ngộ độc chì


/peintəz'kɔlik/

danh từ
(y học) chứng đau bụng ngộ độc chì

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.